Có 2 kết quả:
应该 yīng gāi ㄧㄥ ㄍㄞ • 應該 yīng gāi ㄧㄥ ㄍㄞ
giản thể
Từ điển phổ thông
nên, phải, cần thiết
Từ điển Trung-Anh
(1) ought to
(2) should
(3) must
(2) should
(3) must
phồn thể
Từ điển phổ thông
nên, phải, cần thiết
Từ điển Trung-Anh
(1) ought to
(2) should
(3) must
(2) should
(3) must