Có 2 kết quả:

应该 yīng gāi ㄧㄥ ㄍㄞ應該 yīng gāi ㄧㄥ ㄍㄞ

1/2

Từ điển phổ thông

nên, phải, cần thiết

Từ điển Trung-Anh

(1) ought to
(2) should
(3) must

Từ điển phổ thông

nên, phải, cần thiết

Từ điển Trung-Anh

(1) ought to
(2) should
(3) must